5 Đừng Bỏ Qua Sự Khác Biệt Giữa Perpetual Và Quarterly
5 Đừng Bỏ Qua Sự Khác Biệt Giữa Perpetual Và Quarterly
Chào mừng các nhà giao dịch mới đến với thế giới đầy hấp dẫn và phức tạp của hợp đồng tương lai tiền điện tử. Là một chuyên gia trong lĩnh vực này, tôi nhận thấy rằng một trong những rào cản lớn nhất đối với người mới bắt đầu là sự nhầm lẫn giữa các loại hợp đồng tương lai khác nhau. Hai loại phổ biến nhất, và cũng dễ gây nhầm lẫn nhất, là Hợp đồng Tương lai Vĩnh viễn (Perpetual Futures) và Hợp đồng Tương lai Có Kỳ hạn (Quarterly Futures).
Việc hiểu rõ sự khác biệt cơ bản giữa hai loại hợp đồng này không chỉ là kiến thức cơ bản mà còn là yếu tố then chốt quyết định chiến lược giao dịch, quản lý rủi ro và lợi nhuận của bạn. Bỏ qua sự khác biệt này có thể dẫn đến những hậu quả tài chính không mong muốn. Bài viết này sẽ đi sâu vào 5 điểm khác biệt quan trọng mà bạn tuyệt đối không được bỏ qua.
Giới Thiệu Về Hợp Đồng Tương Lai Tiền Điện Tử
Trước khi đi sâu vào sự khác biệt, hãy làm rõ bản chất của hợp đồng tương lai. Hợp đồng tương lai là một thỏa thuận pháp lý để mua hoặc bán một tài sản cơ sở (ở đây là tiền điện tử) tại một mức giá đã định trước vào một ngày cụ thể trong tương lai. Chúng được sử dụng chủ yếu cho mục đích phòng ngừa rủi ro (hedging) hoặc đầu cơ.
Trong thị trường tiền điện tử, hai cấu trúc hợp đồng chiếm ưu thế là Perpetual và Quarterly.
1. Sự Khác Biệt Cốt Lõi: Ngày Đáo Hạn (Expiry Date)
Đây là điểm khác biệt cơ bản và quan trọng nhất giữa hai loại hợp đồng.
Hợp Đồng Tương Lai Vĩnh Viễn (Perpetual Futures)
Như tên gọi, hợp đồng vĩnh viễn không có ngày đáo hạn cố định. Người giao dịch có thể giữ vị thế mua (long) hoặc bán (short) vô thời hạn, miễn là họ duy trì đủ ký quỹ.
- **Ưu điểm:** Cung cấp sự linh hoạt tối đa, cho phép nhà giao dịch bám sát biến động giá thị trường mà không bị buộc phải đóng vị thế do đáo hạn.
- **Cơ chế điều chỉnh:** Để mô phỏng giá giao ngay (spot price), các hợp đồng vĩnh viễn sử dụng một cơ chế gọi là "Funding Rate" (Phí tài trợ) được trao đổi giữa các bên mua và bán theo chu kỳ (thường là 8 giờ một lần).
Hợp Đồng Tương Lai Có Kỳ Hạn (Quarterly Futures)
Hợp đồng có kỳ hạn, như tên gọi, có một ngày đáo hạn cụ thể trong tương lai (ví dụ: Hợp đồng BTC Quý 3 năm 2024). Khi đến ngày này, hợp đồng sẽ được thanh lý tự động dựa trên giá thanh toán cuối cùng (thường là giá giao ngay trung bình trong một khoảng thời gian nhất định).
- **Ưu điểm:** Cung cấp sự chắc chắn về thời gian kết thúc vị thế, thường được các tổ chức lớn ưa chuộng để phòng ngừa rủi ro dài hạn.
- **Nhược điểm:** Đòi hỏi nhà giao dịch phải quản lý việc chuyển đổi vị thế (rolling over) trước khi đáo hạn nếu muốn duy trì tiếp xúc với tài sản.
Việc nhận thức rõ về ngày đáo hạn là bước đầu tiên trong việc quản lý rủi ro hiệu quả, đặc biệt khi bạn đang cân nhắc giữa giao dịch giao ngay và hợp đồng tương lai.
2. Cơ Chế Điều Chỉnh Giá: Phí Tài Trợ (Funding Rate)
Cơ chế điều chỉnh giá là yếu tố kỹ thuật quyết định sự khác biệt lớn thứ hai, đặc biệt ảnh hưởng đến chi phí nắm giữ vị thế qua đêm.
Perpetual Futures và Funding Rate
Vì không có ngày đáo hạn, giá của hợp đồng vĩnh viễn có thể trôi xa giá giao ngay. Để giữ giá hợp đồng gần với giá giao ngay, sàn giao dịch áp dụng Phí Tài Trợ (Funding Rate).
- Nếu Funding Rate dương: Những người giữ vị thế MUA (long) phải trả phí cho những người giữ vị thế BÁN (short). Điều này xảy ra khi tâm lý thị trường đang lạc quan quá mức (long bias).
- Nếu Funding Rate âm: Những người giữ vị thế BÁN (short) phải trả phí cho những người giữ vị thế MUA (long). Điều này xảy ra khi tâm lý thị trường đang bi quan quá mức (short bias).
Việc tính toán và theo dõi Funding Rate là chi phí ẩn quan trọng đối với người giao dịch hợp đồng vĩnh viễn.
Quarterly Futures và Sự Vắng Mặt của Funding Rate
Hợp đồng có kỳ hạn không sử dụng Funding Rate. Thay vào đó, sự chênh lệch (basis) giữa giá hợp đồng và giá giao ngay được điều chỉnh thông qua sự khác biệt về lãi suất ngụ ý và chi phí mang (cost of carry) cho đến ngày đáo hạn.
Khi gần ngày đáo hạn, giá của hợp đồng có kỳ hạn sẽ hội tụ (converge) về giá giao ngay mà không cần cơ chế phí tài trợ.
3. Cấu Trúc Ký Quỹ và Quản Lý Rủi Ro
Mặc dù cả hai loại hợp đồng đều yêu cầu ký quỹ (Margin), cách thức quản lý rủi ro liên quan đến ký quỹ có thể khác biệt, đặc biệt khi bạn kết hợp chúng với các chiến lược khác.
- Ký Quỹ Chéo và Ký Quỹ Cô Lập
Trong giao dịch tương lai, bạn cần hiểu rõ về Ký Quỹ Chéo (Cross Margin) và Ký Quỹ Cô Lập (Isolated Margin). Mặc dù cơ chế này áp dụng cho cả hai loại hợp đồng, việc lựa chọn loại ký quỹ sẽ có tác động khác nhau tùy thuộc vào thời gian bạn dự định giữ vị thế.
- Với Perpetual, do vị thế có thể giữ vô thời hạn, việc sử dụng Ký Quỹ Chéo có thể giúp tận dụng toàn bộ tài sản trong ví để chống lại các lệnh gọi ký quỹ (margin calls), nhưng cũng có nguy cơ thanh lý toàn bộ tài khoản nếu một vị thế xấu đi đột ngột.
- Với Quarterly, vì có ngày đáo hạn, nhà giao dịch có thể tính toán mức ký quỹ cần thiết chính xác hơn cho khoảng thời gian cụ thể đó.
Để tìm hiểu sâu hơn về cách quản lý rủi ro liên quan đến ký quỹ, bạn nên tham khảo Phân Biệt Ký Quỹ Chéo và Ký Quỹ Cô Lập: Chìa Khóa Quản Lý Rủi Ro Khi Giao Dịch Hợp Đồng Tương Lai Crypto.
4. Tâm Lý Giao Dịch và Chiến Lược Phù Hợp
Sự khác biệt về thời gian đáo hạn trực tiếp định hình tâm lý và chiến lược giao dịch phù hợp cho từng loại hợp đồng.
| Loại Hợp Đồng | Mục Đích Giao Dịch Phổ Biến | Tâm Lý Giao Dịch | | :--- | :--- | :--- | | Perpetual | Giao dịch lướt sóng (Scalping), Giao dịch trong ngày (Day Trading), Đầu cơ ngắn hạn | Cần theo dõi liên tục, nhạy cảm với Funding Rate và biến động ngắn hạn. | | Quarterly | Phòng ngừa rủi ro dài hạn, Đặt cược vào xu hướng vĩ mô, Giao dịch theo xu hướng (Swing Trading) | Ít áp lực thời gian, tập trung vào phân tích cơ bản và kỹ thuật dài hạn. |
Nhà giao dịch Perpetual phải liên tục đối mặt với áp lực của Funding Rate và biến động nhanh, trong khi nhà giao dịch Quarterly có thể tận dụng sự ổn định hơn về mặt thời gian để chờ đợi các sự kiện thị trường lớn hơn diễn ra.
5. Sự Khác Biệt Về Cơ Cấu Giá (Basis Trading)
Sự khác biệt giữa giá hợp đồng và giá giao ngay được gọi là Basis (Cơ sở). Cơ chế tạo ra Basis là khác nhau giữa hai loại hợp đồng, từ đó mở ra các cơ hội giao dịch chênh lệch giá (arbitrage) riêng biệt.
Basis trong Perpetual Futures
Basis trong Perpetual được điều chỉnh liên tục thông qua Funding Rate. Nếu Funding Rate dương cao, điều đó có nghĩa là giá hợp đồng đang cao hơn giá giao ngay đáng kể (Contango mạnh), và bạn có thể kiếm lợi nhuận bằng cách bán hợp đồng vĩnh viễn và mua giao ngay (hoặc ngược lại, nếu Funding Rate âm).
Basis trong Quarterly Futures
Basis trong Quarterly Futures thường mang tính chất "tự nhiên" hơn, phản ánh chi phí nắm giữ tài sản cho đến ngày đáo hạn.
- **Contango:** Giá hợp đồng cao hơn giá giao ngay. Điều này thường xảy ra khi thị trường nhìn chung lạc quan và chi phí nắm giữ (lãi suất) cao.
- **Backwardation:** Giá hợp đồng thấp hơn giá giao ngay. Điều này thường xảy ra khi có áp lực bán mạnh hoặc tâm lý bi quan ngắn hạn.
Các nhà giao dịch chênh lệch giá thường tìm kiếm cơ hội giao dịch Basis giữa các hợp đồng Quý khác nhau hoặc giữa hợp đồng Quý và giá giao ngay. Việc hiểu rõ các cơ chế này là rất quan trọng, đặc biệt khi bạn muốn thực hiện các chiến lược phòng ngừa rủi ro phức tạp hơn, như cân bằng rủi ro giữa giao dịch Spot và Futures.
Kết Luận: Lựa Chọn Nào Phù Hợp Với Bạn?
Việc lựa chọn giữa Perpetual và Quarterly Futures phụ thuộc hoàn toàn vào mục tiêu giao dịch, mức độ chấp nhận rủi ro và khung thời gian của bạn.
1. **Nếu bạn là nhà giao dịch ngắn hạn, lướt sóng hoặc muốn tận dụng đòn bẩy cao mà không bị ràng buộc bởi thời gian,** Perpetual Futures là lựa chọn tự nhiên, nhưng hãy luôn chú ý đến Funding Rate. 2. **Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ để phòng ngừa rủi ro dài hạn, hoặc muốn giao dịch dựa trên các sự kiện kinh tế vĩ mô mà không muốn lo lắng về các khoản phí tài trợ hàng giờ,** Quarterly Futures sẽ phù hợp hơn.
Đừng bao giờ bước vào thị trường hợp đồng tương lai mà không nắm vững sự khác biệt này. Sự thiếu hiểu biết về ngày đáo hạn hoặc cơ chế Funding Rate có thể biến một giao dịch có vẻ sinh lời thành một khoản lỗ lớn do bị thanh lý hoặc chi phí nắm giữ quá cao. Hãy nghiên cứu kỹ lưỡng và thực hành trên tài khoản demo trước khi mạo hiểm vốn thật của mình.
Các sàn giao dịch Futures được khuyến nghị
Sàn | Ưu điểm & tiền thưởng Futures | Đăng ký / Ưu đãi |
---|---|---|
Binance Futures | Đòn bẩy lên tới 125×, hợp đồng USDⓈ-M; người dùng mới có thể nhận tới 100 USD voucher chào mừng, thêm 20% giảm phí spot trọn đời và 10% giảm phí futures trong 30 ngày đầu | Đăng ký ngay |
Bybit Futures | Hợp đồng perpetual nghịch đảo & tuyến tính; gói chào mừng lên tới 5 100 USD phần thưởng, bao gồm coupon tức thì và tiền thưởng theo cấp bậc lên tới 30 000 USD khi hoàn thành nhiệm vụ | Bắt đầu giao dịch |
BingX Futures | Copy trading & tính năng xã hội; người dùng mới có thể nhận tới 7 700 USD phần thưởng cộng với 50% giảm phí giao dịch | Tham gia BingX |
WEEX Futures | Gói chào mừng lên tới 30 000 USDT; tiền thưởng nạp từ 50–500 USD; bonus futures có thể dùng để giao dịch và thanh toán phí | Đăng ký WEEX |
MEXC Futures | Tiền thưởng futures có thể dùng làm ký quỹ hoặc thanh toán phí; các chiến dịch bao gồm bonus nạp (ví dụ: nạp 100 USDT → nhận 10 USD) | Tham gia MEXC |
Tham gia cộng đồng của chúng tôi
Theo dõi @startfuturestrading để nhận tín hiệu và phân tích.