4 Công Thức Tính Lợi Nhuận Thực Tế Sau Phí Giao Dịch

From Crypto trade
Jump to navigation Jump to search

🎁 Get up to 6800 USDT in welcome bonuses on BingX
Trade risk-free, earn cashback, and unlock exclusive vouchers just for signing up and verifying your account.
Join BingX today and start claiming your rewards in the Rewards Center!

Promo

Tựa đề: 4 Công Thức Tính Lợi Nhuận Thực Tế Sau Phí Giao Dịch Hợp Đồng Tương Lai Tiền Điện Tử

Lời mở đầu

Chào mừng các nhà giao dịch tương lai, đặc biệt là những người mới bước chân vào thị trường hợp đồng tương lai tiền điện tử đầy hấp dẫn nhưng cũng không kém phần phức tạp. Thị trường này mang lại cơ hội đòn bẩy lớn, nhưng đồng thời, nó cũng đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các chi phí ẩn giấu có thể bào mòn lợi nhuận của bạn. Là một chuyên gia trong lĩnh vực này, tôi nhận thấy rằng nhiều [Nhà giao dịch mới] tập trung quá nhiều vào tỷ lệ lời/lỗ (P&L) thô mà bỏ qua yếu tố then chốt: phí giao dịch.

Lợi nhuận thực tế sau khi trừ đi tất cả các chi phí mới là thước đo chính xác nhất cho sự thành công của chiến lược giao dịch. Bài viết này sẽ đi sâu vào bốn công thức cơ bản và thiết yếu nhất để tính toán lợi nhuận thực tế sau phí giao dịch trong giao dịch hợp đồng tương lai tiền điện tử. Nắm vững những công thức này là bước đầu tiên để xây dựng một phương pháp giao dịch bền vững và sinh lời.

Phần 1: Hiểu về Phí Giao Dịch trong Hợp Đồng Tương Lai Crypto

Trước khi đi vào các công thức, chúng ta cần định nghĩa rõ ràng các loại phí mà nhà giao dịch phải đối mặt. Các sàn giao dịch hợp đồng tương lai thường có [Tính năng đặc trưng của sàn giao dịch hợp đồng tương lai crypto: Thanh khoản cao, phí giao dịch thấp và công cụ hỗ trợ nhà đầu tư chuyên nghiệp], nhưng phí vẫn tồn tại và có thể khác nhau tùy thuộc vào loại lệnh (Maker hay Taker) và khối lượng giao dịch của bạn.

1.1. Phí Giao Dịch (Trading Fees)

Đây là loại phí phổ biến nhất, được tính dựa trên khối lượng giao dịch của bạn.

  • Phí Maker: Áp dụng khi bạn đặt lệnh giới hạn (Limit Order) và lệnh đó không được khớp ngay lập tức, mà được thêm vào sổ lệnh. Maker thường được khuyến khích bằng mức phí thấp hơn hoặc thậm chí là hoàn phí.
  • Phí Taker: Áp dụng khi bạn đặt lệnh khớp ngay lập tức với các lệnh đang có sẵn trong sổ lệnh (thường là lệnh Thị trường - Market Order hoặc Limit Order khớp ngay). Taker luôn phải trả phí cao hơn Maker.

1.2. Phí Funding (Phí Tài Trợ)

Đây là đặc điểm riêng của hợp đồng tương lai vĩnh cửu (Perpetual Futures). Phí funding là khoản thanh toán định kỳ giữa người giữ vị thế Long và Short để giữ cho giá hợp đồng tương lai gần với giá giao ngay (Spot Price).

  • Nếu Funding Rate dương, bên Long trả tiền cho bên Short.
  • Nếu Funding Rate âm, bên Short trả tiền cho bên Long.

1.3. Phí Thanh Lý (Liquidation Fees)

Mặc dù không phải là chi phí trên mỗi giao dịch, nhưng nếu vị thế của bạn bị thanh lý, bạn sẽ mất toàn bộ ký quỹ (margin) của vị thế đó, và sàn có thể áp dụng một khoản phí thanh lý nhỏ. Đây là chi phí rủi ro lớn nhất cần được tính đến trong quản lý rủi ro.

Phần 2: Công Thức Tính Lợi Nhuận Thô (Gross Profit)

Trước khi trừ phí, chúng ta cần biết lợi nhuận cơ bản (chưa điều chỉnh) mà giao dịch mang lại.

Công thức Lợi nhuận Thô (Gross Profit - GP) dựa trên sự thay đổi giá trị hợp đồng và kích thước hợp đồng.

Công thức 1: Tính Lợi Nhuận Thô Tuyệt Đối (Đơn vị Tiền Tệ Cơ Sở)

Đây là công thức cơ bản nhất, áp dụng cho một giao dịch đơn lẻ.

$$ GP_{Absolute} = (Giá \text{ Đóng} - Giá \text{ Mở}) \times Kích \text{ Thước} \times Đòn \text{ Bẩy} $$

Trong đó:

  • Giá Đóng và Giá Mở: Giá tại thời điểm đóng và mở vị thế (tính bằng đơn vị tiền tệ cơ sở, ví dụ: USD).
  • Kích Thước (Size): Số lượng hợp đồng bạn giao dịch (ví dụ: 1 hợp đồng BTC).
  • Đòn Bẩy (Leverage): Đòn bẩy được sử dụng (thường không trực tiếp xuất hiện trong công thức này nếu bạn tính toán dựa trên giá trị danh nghĩa của vị thế).
  • Lưu ý quan trọng: Nếu bạn đang tính toán dựa trên giá trị danh nghĩa (Notional Value) của vị thế:
   $$ GP_{Notional} = (Giá \text{ Đóng} - Giá \text{ Mở}) \times Khối \text{ Lượng} \times Đơn \text{ Vị} \times Tỷ \text{ Lệ} \text{ Hợp} \text{ Đồng} $$
   Ví dụ: Nếu bạn mua 1 hợp đồng BTC/USD, Kích thước là 1 BTC. Nếu giá tăng 100 USD, GP là 100 USD.

Công thức 2: Tính Tỷ Suất Lợi Nhuận Thô (Gross Return Percentage - %GP)

Đối với các nhà giao dịch cần đánh giá hiệu suất theo tỷ lệ phần trăm vốn đầu tư:

$$ \%GP = \frac{(Giá \text{ Đóng} - Giá \text{ Mở})}{Giá \text{ Mở}} \times 100\% $$

Công thức này cho biết lợi nhuận của bạn so với giá vào lệnh, không tính đến ký quỹ ban đầu.

Phần 3: Công Thức Tính Tổng Chi Phí Giao Dịch (Total Fees - TF)

Để đạt được lợi nhuận thực tế, chúng ta phải xác định tổng chi phí phát sinh từ giao dịch đó.

Công thức 3: Tính Tổng Chi Phí Giao Dịch Thực Tế (Total Fees - TF)

Tổng chi phí bao gồm phí giao dịch (Maker/Taker) và phí Funding (nếu vị thế giữ qua chu kỳ funding).

$$ TF = \text{Phí} \text{ Giao} \text{ Dịch} + \text{Phí} \text{ Funding} $$

Chi tiết tính toán các thành phần:

3.1. Tính Phí Giao Dịch (Trading Fee - TRF)

$$ TRF = (\text{Khối} \text{ Lượng} \text{ Mua} \times \text{Phí} \text{ Taker/Maker} \text{ Mua}) + (\text{Khối} \text{ Lượng} \text{ Bán} \times \text{Phí} \text{ Taker/Maker} \text{ Bán}) $$

Trong thị trường tương lai, Khối Lượng (Volume) thường được tính bằng giá trị danh nghĩa của hợp đồng (Notional Value).

$$ \text{Volume} = \text{Số} \text{ Hợp} \text{ Đồng} \times \text{Giá} \text{ Thực} \text{ Hiện} \times \text{Kích} \text{ Thước} \text{ Hợp} \text{ Đồng} $$

Ví dụ: Giao dịch 1 hợp đồng BTC (kích thước 1 BTC) ở mức giá 30,000 USD. Giá trị danh nghĩa là 30,000 USD. Nếu phí Taker là 0.04%: $$ TRF_{\text{Taker}} = 30,000 \text{ USD} \times 0.0004 = 12 \text{ USD} $$

3.2. Tính Phí Funding (Funding Fee - FF)

Phí Funding được tính dựa trên giá trị danh nghĩa của vị thế và Funding Rate tại thời điểm thanh toán.

$$ FF = \text{Giá} \text{ Trị} \text{ Danh} \text{ Nghĩa} \times \text{Funding} \text{ Rate} \times \text{Tỷ} \text{ Lệ} \text{ Giữ} \text{ Vị} \text{ Thế} $$

  • Giá Trị Danh Nghĩa (Notional Value): Như đã tính ở trên.
  • Funding Rate: Tỷ lệ phần trăm được công bố bởi sàn giao dịch (ví dụ: 0.01% hoặc -0.02%).
  • Tỷ Lệ Giữ Vị Thế: Nếu bạn giữ vị thế qua 1 lần funding, tỷ lệ này là 1. Nếu bạn giữ qua 4 lần funding, tỷ lệ là 4.

Lưu ý: Nếu bạn giao dịch hợp đồng kỳ hạn (Futures) không phải hợp đồng vĩnh cửu, bạn sẽ không phải trả phí funding, và $FF = 0$.

Tổng Chi Phí Giao Dịch (TF) là tổng của tất cả các khoản phí này.

Phần 4: Công Thức Tính Lợi Nhuận Ròng (Net Profit)

Lợi nhuận ròng (Net Profit - NP) là kết quả cuối cùng sau khi trừ đi tất cả các chi phí phát sinh từ giao dịch. Đây là con số quan trọng nhất để đánh giá hiệu suất thực sự.

Công thức 4: Tính Lợi Nhuận Ròng Tuyệt Đối (Net Profit in Absolute Value - NP)

$$ NP = GP_{Absolute} - TF $$

Nếu $NP > 0$, giao dịch có lãi sau khi trừ phí. Nếu $NP < 0$, giao dịch bị lỗ sau khi trừ phí.

Ví dụ minh họa: Giả sử bạn mua 1 hợp đồng BTC/USD (kích thước 1 BTC) tại 30,000 USD và bán lại tại 30,500 USD.

  • Ký quỹ ban đầu (Margin): 3,000 USD (Đòn bẩy 10x).
  • Phí Giao Dịch (Taker): 0.04% cho cả lệnh vào và lệnh ra.
  • Funding Rate (cho 1 lần thanh toán): 0.01% (bạn giữ vị thế qua 1 lần funding, bạn là Long nên bạn trả phí này).

Bước 1: Tính Lợi Nhuận Thô ($GP_{Absolute}$) $$ GP_{Absolute} = (30,500 - 30,000) \times 1 \text{ BTC} = 500 \text{ USD} $$

Bước 2: Tính Tổng Chi Phí Giao Dịch ($TF$) Giá trị danh nghĩa = 30,000 USD (tại thời điểm mở lệnh).

  • Phí Giao Dịch ($TRF$):
   *   Lệnh Mở: $30,000 \times 0.0004 = 12 \text{ USD}$
   *   Lệnh Đóng: $30,500 \times 0.0004 = 12.2 \text{ USD}$
   *   $TRF = 12 + 12.2 = 24.2 \text{ USD}$
  • Phí Funding ($FF$): (Vì bạn Long và Funding Rate dương, bạn phải trả)
   *   $FF = 30,000 \times 0.0001 \times 1 = 3 \text{ USD}$
  • Tổng Chi Phí ($TF$):
   *   $TF = 24.2 + 3 = 27.2 \text{ USD}$

Bước 3: Tính Lợi Nhuận Ròng ($NP$) $$ NP = 500 \text{ USD} - 27.2 \text{ USD} = 472.8 \text{ USD} $$

Công thức 5: Tính Tỷ Suất Lợi Nhuận Ròng (Net Return Percentage - %NP)

Đây là công thức quan trọng nhất để so sánh hiệu suất của các chiến lược khác nhau, đặc biệt khi bạn thực hiện [Backtesting chiến lược giao dịch]. Nó đo lường lợi nhuận thực tế so với số vốn ký quỹ (Margin) bạn đã bỏ ra.

$$ \%NP = \frac{NP}{\text{Ký} \text{ Quỹ} \text{ Ban} \text{ Đầu}} \times 100\% $$

Tiếp tục ví dụ trên, với Ký Quỹ Ban Đầu là 3,000 USD: $$ \%NP = \frac{472.8 \text{ USD}}{3,000 \text{ USD}} \times 100\% \approx 15.76\% $$

Nếu không tính phí, lợi nhuận ròng của bạn là $500 / 3,000 \approx 16.67\%$. Sự khác biệt 0.91% chính là chi phí giao dịch của bạn.

Phần 5: Phân Tích Ngưỡng Hòa Vốn (Break-Even Point)

Một khía cạnh thiết yếu khác của việc tính toán lợi nhuận thực tế là xác định mức giá mà tại đó bạn hòa vốn sau khi đã tính tất cả các chi phí. Điều này giúp bạn đặt mục tiêu chốt lời hợp lý hơn.

Công thức 6: Xác định Ngưỡng Hòa Vốn (Break-Even Price - BEP)

Ngưỡng hòa vốn là mức giá đóng vị thế sao cho $NP = 0$.

Đối với vị thế MUA (Long):

$$ BEP_{Long} = Giá \text{ Mở} + \frac{TF}{\text{Kích} \text{ Thước} \times \text{Tỷ} \text{ Lệ} \text{ Hợp} \text{ Đồng}} $$

Đối với vị thế BÁN (Short):

$$ BEP_{Short} = Giá \text{ Mở} - \frac{TF}{\text{Kích} \text{ Thước} \times \text{Tỷ} \text{ Lệ} \text{ Hợp} \text{ Đồng}} $$

Trong đó, $TF$ là tổng chi phí dự kiến (bao gồm cả phí giao dịch và funding dự kiến cho thời gian giữ lệnh).

Quay lại ví dụ: $GP_{Absolute} = 500 \text{ USD}$, $TF = 27.2 \text{ USD}$. Nếu bạn muốn biết mức lợi nhuận tối thiểu (tính bằng USD) để bù đắp chi phí: $27.2 \text{ USD}$. Mức thay đổi giá cần thiết để bù đắp chi phí: $$ \Delta P_{\text{Cost}} = \frac{27.2 \text{ USD}}{1 \text{ BTC}} = 27.2 \text{ USD} $$

Do đó, Ngưỡng Hòa Vốn thực tế: $$ BEP_{Long} = 30,000 + 27.2 = 30,027.2 \text{ USD} $$

Nếu bạn chốt lời ở mức 30,027.2 USD, lợi nhuận thô của bạn là 27.2 USD, sau khi trừ đi $TF = 27.2 \text{ USD}$, lợi nhuận ròng là 0 USD. Bất kỳ mức giá nào cao hơn 30,027.2 USD đều mang lại lợi nhuận ròng dương.

Phần 6: Tầm Quan Trọng Của Việc Tính Toán Chính Xác

Tại sao các nhà giao dịch chuyên nghiệp lại dành thời gian tính toán những con số này?

1. Đánh giá Chiến lược: Nếu một chiến lược có tỷ lệ thắng cao nhưng tỷ lệ lợi nhuận ròng (%NP) thấp do phí giao dịch quá lớn, chiến lược đó không bền vững. Việc sử dụng [Backtesting chiến lược giao dịch] sẽ trở nên vô nghĩa nếu bạn không đưa chi phí vào mô hình. 2. Quản lý Rủi ro (Risk Management): Biết được ngưỡng hòa vốn giúp bạn đặt lệnh dừng lỗ (Stop Loss) và chốt lời (Take Profit) một cách chiến lược hơn, đảm bảo rằng mục tiêu lợi nhuận đủ lớn để bù đắp rủi ro và chi phí. 3. Lựa chọn Sàn Giao Dịch: Khi so sánh các sàn giao dịch, bạn không chỉ nhìn vào phí niêm yết mà còn phải xem xét cấu trúc phí Maker/Taker và mức độ ảnh hưởng của phí funding đối với chiến lược của bạn (ví dụ: giao dịch tần suất cao sẽ bị ảnh hưởng bởi phí giao dịch, trong khi giao dịch giữ lệnh qua đêm sẽ bị ảnh hưởng bởi funding).

Kết luận

Giao dịch hợp đồng tương lai tiền điện tử là một trò chơi về biên lợi nhuận (Margin Game). Lợi nhuận thô chỉ là con số trên lý thuyết. Lợi nhuận thực tế, được đo bằng Công thức 4 ($NP$) và Công thức 5 ($\%NP$), mới là thứ quyết định sự sống còn của tài khoản giao dịch.

Hãy luôn ghi nhớ 4 công thức cốt lõi này: 1. Lợi nhuận Thô ($GP_{Absolute}$). 2. Tổng Chi Phí Giao Dịch ($TF = TRF + FF$). 3. Lợi Nhuận Ròng ($NP = GP_{Absolute} - TF$). 4. Tỷ Suất Lợi Nhuận Ròng ($\%NP = NP / \text{Ký Quỹ}$).

Bằng cách tích hợp việc tính toán chi phí này vào quy trình giao dịch hàng ngày của bạn, bạn sẽ chuyển từ một [Nhà giao dịch mới] mơ mộng sang một nhà giao dịch chuyên nghiệp, có kỷ luật và thực tế hơn về lợi nhuận của mình.


Các sàn giao dịch Futures được khuyến nghị

Sàn Ưu điểm & tiền thưởng Futures Đăng ký / Ưu đãi
Binance Futures Đòn bẩy lên tới 125×, hợp đồng USDⓈ-M; người dùng mới có thể nhận tới 100 USD voucher chào mừng, thêm 20% giảm phí spot trọn đời và 10% giảm phí futures trong 30 ngày đầu Đăng ký ngay
Bybit Futures Hợp đồng perpetual nghịch đảo & tuyến tính; gói chào mừng lên tới 5 100 USD phần thưởng, bao gồm coupon tức thì và tiền thưởng theo cấp bậc lên tới 30 000 USD khi hoàn thành nhiệm vụ Bắt đầu giao dịch
BingX Futures Copy trading & tính năng xã hội; người dùng mới có thể nhận tới 7 700 USD phần thưởng cộng với 50% giảm phí giao dịch Tham gia BingX
WEEX Futures Gói chào mừng lên tới 30 000 USDT; tiền thưởng nạp từ 50–500 USD; bonus futures có thể dùng để giao dịch và thanh toán phí Đăng ký WEEX
MEXC Futures Tiền thưởng futures có thể dùng làm ký quỹ hoặc thanh toán phí; các chiến dịch bao gồm bonus nạp (ví dụ: nạp 100 USDT → nhận 10 USD) Tham gia MEXC

Tham gia cộng đồng của chúng tôi

Theo dõi @startfuturestrading để nhận tín hiệu và phân tích.

🚀 Get 10% Cashback on Binance Futures

Start your crypto futures journey on Binance — the most trusted crypto exchange globally.

10% lifetime discount on trading fees
Up to 125x leverage on top futures markets
High liquidity, lightning-fast execution, and mobile trading

Take advantage of advanced tools and risk control features — Binance is your platform for serious trading.

Start Trading Now

📊 FREE Crypto Signals on Telegram

🚀 Winrate: 70.59% — real results from real trades

📬 Get daily trading signals straight to your Telegram — no noise, just strategy.

100% free when registering on BingX

🔗 Works with Binance, BingX, Bitget, and more

Join @refobibobot Now